Có 2 kết quả:
忙进忙出 máng jìn máng chū ㄇㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄤˊ ㄔㄨ • 忙進忙出 máng jìn máng chū ㄇㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄤˊ ㄔㄨ
máng jìn máng chū ㄇㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄤˊ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
very busy
Bình luận 0
máng jìn máng chū ㄇㄤˊ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄤˊ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
very busy
Bình luận 0